Hệ thống phun | | Trục vít A | Trục vít B | Trục vít C |
Screw Diameter (Đường kính trục vít) | 45 | 50 mm | 55 | |
Screw Ratio (Tỷ lệ chiều dài trên đường kính trục vít) | 22.2 | 20 L/D | 18.2 | |
Shot Size (Theoretical) (Dung lượng keo phun) (lý thuyết) | 334 | 412Cm3 | 499 | |
Injection Weight - Trọng lượng keo phun | 304 | 375g | 454 | |
Injection Speed (Tốc độ keo phun) | 103 | 103 mm/s | 103 | |
Plasticizing capacity (Khả năng nhựa hóa) | 19.4 | 24g/s | 29 | |
Injection Pressure (Áp lực phun) | 210 | 170Mpa | 141 | |
Screw Speed (Tốc độ quay của trục vít) | 0~180 rpm | |||
Bộ phận kìm | ||||
Clamping Force (Lực khóa kìm) | 2000KN | |||
Stroke Opening (Hành trình mở khuôn) | 470mm | |||
Space between tie-bars (Khoảng cách trục láp) | 510x510 mm | |||
Max. mold thickness (Độ dày khuôn lớn nhất) | 510mm | |||
Min. mold thickness (Độ dày khuôn nhỏ nhất) | 200 mm | |||
Ejector Stroke (Hành trình lõi khuôn) | 130mm | |||
Ejector Force (Lực lõi khuôn) | 62 KN | |||
Ejector Number (Số lõi khuôn) | 9cái | |||
Bộ phận khác | ||||
Max.pump pressure (áp lực bơm tối đa) | 16 Mpa | |||
Motor Power (Công suất động cơ) | 22 Kw | |||
Heating Power (Công suất nhiệt) | 14.25 Kw | |||
Machine dimension (Kích thước máy) | 5.3x1.6x 2.1 M | |||
Machine Weight (Trọng lượng máy) | 6.8 tấn | |||
Hopper Capacity (Dung lượng phễu sấy) | 50kg | |||
Oil tanks capacity (Dung lượng thùng dầu) | 390L |