Hệ thống phun | Trục vít B | |
Screw Diameter (Đường kính trục vít) | : | 40 mm |
Screw Ratio (Tỷ lệ chiều dài trên đường kính trục vít) | : | 21L/D |
Shot Size (Theoretical) (Dung lượng keo phun) (lý thuyết) | : | 214Cm3 |
Injection Weight - Trọng lượng keo phun | : | 195g |
Injection Speed (Tốc độ keo phun) | : | 117.6 mm/s |
Plasticizing capacity (Khả năng nhựa hóa) | : | 15.4g/s |
Injection Pressure (Áp lực phun) | : | 160Mpa |
Screw Speed (Tốc độ quay của trục vít) | : | 0~ 220 rpm |
Bộ phận kìm | ||
Clamping Force (Lực khóa kìm) | : | 1200KN |
Stroke Opening (Hành trình mở khuôn) | : | 350Mm |
Space between tie-bars (Khoảng cách trục láp) | : | 410x410 mm |
Max. mold thickness (Độ dày khuôn lớn nhất) | : | 430mm |
Min. mold thickness (Độ dày khuôn nhỏ nhất) | : | 150mm |
Ejector Stroke (Hành trình lõi khuôn) | : | 120mm |
Ejector Force (Lực lõi khuôn) | : | 33KN |
Ejector Number (Số lõi khuôn) | : | 5cái |
Bộ phận khác | ||
Max.pump pressure (áp lực bơm tối đa) | : | 16Mpa |
Motor Power (Công suất động cơ) | : | 15Kw |
Heating Power (Công suất nhiệt) | : | 9.75Kw |
Machine dimension (Kích thước máy) | : | 4.92x1.33 x1.95 m |
Machine Weight (Trọng lượng máy) | : | 4.56tấn |
Hopper Capacity (Dung lượng phễu sấy) | : | 25kg |
Oil tanks capacity (Dung lượng thùng dầu) | : | 240L |