Bột đá siêu mịn CaCO3
Giá:
CALCIUM CARBONATE TLG215
Chỉ tiêu
Kết quả phân tích
Cỡ hạt trung bình 2.4 ± 0.3 micromet
Thành phần hạt qua rây 325 Mesh 99.9 %
Độ trắng 96 %min
Độ sáng 95 %min
Độ hấp thu dầu DOP 24 cc/100g
Độ ẩm % 0.2 max
Diện tích riêng (m2/g) 2.000 ± 0.650
Hàm lượng CaCO3 98 min%
Trọng lượng mất khi nung 41 max
Độ pH dung dịch 10% 9 ± 1
Hàm lượng cặn không tan trong HCl 0.005 max
Hàm lượng SiO2 0.1% max
Hàm lượng Al2O3 0.01% max
Hàm lượng Fe2O3 0.01 %max
Hàm lượng MgO 0.2 max