THÀNH PHẦN HÓA HỌC | ĐẶC TÍNH VẬT LÝ | ||
Hàm lượng CaCO3 | ≥ 98% | Độ sáng | ≥ 97% |
Hàm lượng MgO | ≤ 0,16% | Độ trắng | ≥ 97,5% |
Hàm lượng Fe2O3 | ≤ 0,01% | Độ ẩm | ≤ 0,2% |
Hàm lượng Al2O3 | ≤ 0,04% | Tỉ trọng | 1g/cm3 |
Hàm lượng SiO2 | ≤ 0,01% | Độ thẩm dầu | ≥ 24g/100g CaCO3 |
Hàm lượng Na2O | ≤ 0,16% | Hàm lượng mất khi nung | ≤ 43,08% |
TT | Mã sản phẩm | Top cut D97 (Max) | Độ hạt trung bình D50 (Max) | Diện tích che phủ (Min) | Quy cách | Độ PH |
1 | QH 600 | 45µ ± 2 | 8.7µ | 5.7 m2/g | 25kg/bao | 8-10 |
2 | QH 800 | 28µ ± 2 | 6.5µ | 6.3 m2/g | 25kg/bao | 8-10 |
3 | QH 1000 | 20µ ± 2 | 4.2µ | 8.1 m2/g | 25kg/bao | 8-10 |
4 | QH 1200 | 16µ ± 2 | 3.1µ | 9.9 m2/g | 25kg/bao | 8-10 |
5 | QH 2000 | 10µ ± 2 | 2.6µ | 11.4 m2/g | 25kg/bao | 8-10 |
6 | QH 2500 | 8µ ± 1 | 1.9µ | 12 m2/g | 25kg/bao | 8-10 |
7 | QH 3000 | 5µ ± 1 | 0.6µ | 14 m2/g | 25kg/bao | 8-10 |