Hóa Chất Xử Lý Môi Trường Nước, tẩy rửa & Diệt khuẩn 1 - BKC 80%
2 - Chlorine 65 - 70%
3 - Chloramin B
4 - Chloramin T
5 - Iodine 99%
6 - Saponin
7 - TCCA 90% bột
8 - Zeolite - bột, hạt
9 - Bột đá vôi
10 - Vôi cục CaO
11 - Oxy TPL 50% min - H2O2
12 - Oxy hạt, viên
13 - Đồng Sulphate 25%
14 - Caustic soda flake 99%, 98%
15 - Caustic Soda Micropearl
16 - Phèn nhôm 17%
17 - PAC 31%
18 - Yocca lỏng 30% - bột 50%
19 - Javel 10%
20 - FormoL
Nhóm Hóa Chất Ngành Thủy Sản
1 - Las tico
2 - Acid Acetic 99,85%
3 - Surimix - sản xuất Surimi
4 - Non phosphate - Mix phosphate
5 - Bột Lòng Trắng Trứng
6 - Proxitan 5:20, 12:20
Nhóm Hóa Chất Thực Phẩm, Phụ Gia và bảo quản 1 - Acid Citric - Mono
2 - Sodium Citrate
3 - Maltodextrin
4 - Màu
5 - CMC
6 - Potassium Sorbate
7 - Acid Acetic 99,85% - Food grade
8 - Akucell Gum (thay thế CMC, Guar gum )
Hóa Chất Công Nghiệp
1 - HCL 31% +_ 1
2 - H2SO4 98%
3 - H3PO4
4 - Acid Formic 85%
5 - Acid Acetic 99,8% (giấm)
6 - Borax.5H2O, Borax.10H2O
7 - Nh4Cl ( Muối lạnh )
8 - CaCl2 96% ( Muối nóng )
9 - Soda Ash Light
10 - Soda Ash Dence
11 - MgSO4.7H2O
1 - Dextrose Anhydrous ( Glucose Anhydrous )
2 - Dextrose Monohydrate
3 - DDGS
4 - Hi - prolac ( Skimmed Milk Powder Replacer )
5 - Honophos ( Phytase 5000 FTU/g)
6 - Hương Cá ( Tastex F1 / 10 )
7 - Hương Dâu ( Tastex F/30F )
8 - Hương Dừa ( Apetenzyma 14 Coconut )
9 - Hương Sữa ( Tastex B/20F - Tastex B/30F )
10 - Lactose ( 40, 60, 80, 100 , 200 Mesh )
11 - Malto Dextrin
12 - Miamox ( Chất chống oxy hóa )
13 - Miazyme ( Men tiêu hóa )
14 - Piggylac ( Milk Replacer )
15 - Sorbitol ( Neosorb )
16 - Soy Lecithin
17 - Spirulina Powder ( Tảo )
18 - Spray ( Men )
19 - Squid Liver Oil ( Dầu Gan Mực )
20 - Squid Liver Powder ( Bột Gan Mực )
21 - Sunny Binder ( Chất kết Dính )
22 - Vital Wheat Gluten ( Chất Kết Dính )
23 - Whey Powder ( Acid / Permrate
/ Serolate / Sweet )
24 - Bắp hạt vàng
25 - Bột Xương Thịt 50%
26 - Bột cá
27 - Bột huyết
28 - Bột dinh dưỡng PA đạm 80%
29 - Bột dinh dưỡng BDD2 đạm 80%
30 - Bột dinh dưỡng BDD4 đạm 80%
31 - Bã đậu nành Ấn Độ 46% đạm
32 - Bã đậu nành Argentina 46% đạm
33 - Cám gạo trích ly
34 - Cám gạo tươi
35 - Võ mè trích ly đạm 25%
36 - Vitamin C chịu nhiệt 35%, 60%, 99%
37 - Premix 14 loại Vitamin cho cá
38 - Premix 8 loại khoán cho cá
1 - Bambercin 80 ( bambermycin 80% )
2 - Chlotetracycline Feed Grade 15% & 20% Granular
3 - Chlotetracycline Feed Grade 15% & 20% Powder
4 - Colistin Sulphate Premix 10%
5 - Halquinol 99%
6 - Ivermectin 1%
7 - Kitasamycin Microcapsule 50%
8 - Maduramycin 5% Powder
9 - Roxarsone (3 - Nitro - r - hydroxybenzennearsonic Acid)
10 - Salinomycin 12%
11 - Zinc Bacitracin 10% Powder
12 - L-Tryptophan
13 - Taurine
1 - Vitamin A (Lutavie A/Miavit A 500/ Microvit A)
2 - Vitamin A Tan (Lutavit A 500 S/Miavit A 500 S)
3 - Vitamin B1 HCL (Thiamin Hydrochlorite)
4 - Vitamin B1 Mono (Thiamin Mononitrate)
5 - Vitamin B2 80% ( Lutavit B2 SG 80 )
6 - Vitamin B2 99% ( Riboflavin 99% )
7 - Vitamin B2 Tan (Riboflavin 5 Phosphate Sodium
8 - Vitamin B3 ( Nicotinic Acid / Lutavit Niacin )
9 - Vitamin B3 Tan (Nicotinamide ) - PP Đắng
10 - Viatmin B4 (Chloline Chloride 60% Corn Cob)
11 - Vitamin B5 (D - Calcium Pantothenate / Lutavit calpan 98%)
12 - Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride/LutavitB6/Microvit B6)
13 - Vitamin B9 (Folic Acid)
14 - Vitamin B12 0,1% (Cyanocobalamine 0.1%)
15 - Vitamin B12 1% (Lutavit B12 1%)
16 - Vitamin B12 99% (Cyanocobalamine 99%)
17 - Vitamin C 35% (Ascorbic Acid Phosphate 35%)
18 - Vitamin C Coated (Coated Ascorbic Acid)
19 - Vitamin C Tan (Ascorbic Acid)
20 - Vitamin D3 (Lutavit D3 500/Miavit D3 500/Microvit D3 Promix)
21 - Vitamin D3 Tan (Lutavit D3 500 WS/Miavit D3 500 WS)
22 - Vitamin E (Lutavit E50/Miavit E50/Microvit E Promix)
23 - Vitamin E tan (Lutavit E 50S)
24 - Vitamin H 2% (Biotin 2%/Lutavit H2/Miavit H2/Microvit H)
25 - Vitamin K3 MSB (Lutavit K3 MSB)